put to death Thành ngữ, tục ngữ
put to death
killed, shot, hanged, put down If a soldier deserted the army he was put to death. bị xử hi sinh
Bị xử tử. Thẩm phán quyết định kẻ sát nhân nên bị hi sinh hình .. Xem thêm: hi sinh hình, đưa đưa (một) vào chỗ chết
Để xử hi sinh ai đó. Nhà nước xử hi sinh kẻ sát nhân hàng loạt, vụ hành quyết đầu tiên sau gần 50 năm .. Xem thêm: hi sinh hình, đưa đưa (ai đó hoặc sinh vật nào đó) vào chỗ chết
để giết ai đó hoặc sinh vật nào đó. Kẻ giết người vừa bị xử hi sinh ngay lúc nửa đêm .. Xem thêm: chết, đặt xử hi sinh
Giết, hành quyết, như trong Một kẻ sát nhân bị kết án khác vừa bị xử hi sinh đêm qua. [c. 1400]. Xem thêm: chết, đưa đưa vào chỗ chết
Để xử hi sinh .. Xem thêm: chết, đặt. Xem thêm:
An put to death idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with put to death, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ put to death